Có 2 kết quả:
盛传 shèng chuán ㄕㄥˋ ㄔㄨㄢˊ • 盛傳 shèng chuán ㄕㄥˋ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely spread
(2) widely rumored
(3) stories abound
(4) (sb's exploits are) widely circulated
(2) widely rumored
(3) stories abound
(4) (sb's exploits are) widely circulated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely spread
(2) widely rumored
(3) stories abound
(4) (sb's exploits are) widely circulated
(2) widely rumored
(3) stories abound
(4) (sb's exploits are) widely circulated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0